Hướng dẫn chung sử dụng bếp điện, bếp cảm ứng điện từ Faber
Hướng dẫn sử dụng này dùng chung cho nhiều loại bếp. Qúy khách xem tem nhãn trên sản phẩm để biết loại bếp mình đã mua.
- VẬN HÀNH BẾP
1.1. Nhận biết mẫu bếp của bạn
HDSD này dùng cho các model: FB-604IN, FB-302IN, FB-702IN.
1.2. Bảng điều khiển cảm ứng
Sau khi được cấp nguồn điện, bếp sẽ thực hiện việc tự kiểm tra nhanh các tính năng cơ bản để sẵn sàng hoạt động
- Nút bật/ tắt
- Nút khóa
- Nút công suất (cho vùng nấu turbo)
- Nút giảm (giám công suất nấu)
- Nút tăng (tăng công suất nấu)
- Nút hẹn giờ vùng nấu
- Nút tăng hẹn giờ
- Nút giảm hẹn giờ
- Hiển thị mức công suất nấu
- Hiển thị hẹn giờ
- Đèn hẹn giờ
- Đèn khóa bảng điều khiển
2 – CÁC CHỨC NĂNG CƠ BẢN
2.1 – Bật tắt hệ thống điều khiển
2.1.1 - Tổng quát
2.2 – Bật một vùng nấu
Sau khi bật bảng điều khiển, có hai cách để bật một vùng nấu
- Dùng nút tăng công suất tương ứng, bắt đầu từ mức 1. Nhấn nhanh thì mức công suất tăng dần từ thấp lên cao. Nếu bấm và giữ thì mức công suất sẽ tăng nhanh đến tối đa (9)
- Dùng nút giảm công suất tương ứng, bắt đầu từ mức 9. Nhấn nhanh thì mức công suất giảm dần từ cao xuống thấp. Nếu bấm và giữ thì mức công suất sẽ giảm nhanh đến tối thiểu (0)
2.3 - Tắt một vùng nấu
Có hai cách để tắt một vùng nấu:
- Nhấn và giữ nút giảm công suất nấu để xuống mức 0
- Nhấn đồng thời hai nút tăng và giảm công suất nấu
Sau khi vùng nấu đã tắt, bảng hiển thị sẽ chuyển từ mức 0 đến H trong vòng 3s nếu vùng nấu còn nóng.
2.4 - Chức năng tăng vượt công suất
Với một vùng nấu của bếp từ (210mm hoặc 180mm) có chức năng tăng vượt công suất (3000 hoặc 2300watt). Chức năng này được kích hoạt khi bật vùng nấu sau đó bấm nút tăng vượt công suất.
Bảng điều khiển sẽ hiển thị [P]
Chức năng vượt công suất sẽ hoạt động tối đa 10 phút. Sau đó, mức công suất sẽ trở về thiết lập trước đó ở mức [9]. Chức năng vượt công suất có thể được ngắt khi đang hoạt động bằng cách:
- Nhấn nút công suất một lần nữa.
- Nhấn nút giảm công suất tương ứng của vùng nấu.
- Khi nhiệt độ vùng nấu vượt qua 2500C
- Khi vượt qua ngưỡng nhiệt độ quy định của thiết bị tản nhiệt
Trong trường hợp nhấc nồi, chảo ra khỏi vùng nấu khi đang vận hành chức năng vượt công suất, việc đếm thời gian (10 phút) sẽ tạm ngắt. Nếu đặt nồi, chảo khác vào vùng nấu, việc đếm thời gian còn lại sẽ được tiếp tục.
Chức năng vượt công suất cũng có thể được kích hoạt mà không cần đặt nồi, chảo. Chức năng này ưu tiên việc gia nhiệt tự động, ví dụ nếu chức năng đã kích hoạt ở một vùng nấu thì việc gia nhiệt tự động của vùng nấu đó sẽ bị hủy.
2.5 - Bảng công suất
Mức công suất nấu | Vùng nấu từ | ||
145mm Watt | 180mm Watt | 210mm Watt | |
0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 35 | 45 | 55 |
2 | 70 | 90 | 110 |
3 | 105 | 135 | 165 |
4 | 175 | 225 | 275 |
5 | 252 | 324 | 396 |
6 | 336 | 432 | 528 |
7 | 630 | 810 | 990 |
8 | 840 | 1080 | 1320 |
9 | 1400 | 1800 | 2200 |
P | 2300 | 3000 |
2.6 - Chức năng khóa bảng điều khiển.
Nút này được sử dụng để tránh việc thay đổi cài đặt không mong muốn. Sau khi đc kích hoạt, đèn LED cạnh nút sẽ sáng. Đèn LED sẽ sáng trong 3s, sau đó mờ dần. Chế độ hẹn giờ, tăng giảm công suất sẽ không hoạt động. Chỉ nút bật tắt nguồn, và nút khóa điều khiển còn hoạt động.
Nhấn nút một lần nữa, chức năng sẽ được tắt, và đèn sáng trong 3s, sau đó mờ dần.
Nếu Bảng điều khiển đã tắt khi chức năng khóa phím đang kích hoạt, khi bật trở lại bảng điều khiển, chức năng này vẫn tiếp tục hoạt động (khóa trẻ em).
2.7 - Chức năng nhận nồi
Mỗi vùng nấu đều có chức năng nhận nồi. Chức năng này giúp ngăn việc bật tắt vùng nấu khi không có nồi đặt trên, hoặc nồi, chảo không phù hợp. Nếu nồi, chảo được nhấc ra khi đang nấu, việc gia nhiệt của vùng nấu sẽ bị hủy.
Khi một vùng nấu đã được bật, và nồi, chảo không phù hợp, bảng điều khiển sẽ hiển thị “Chưa nhận nồi” [U]
Thời gian nhận nồi dài 10 phút. Nếu trong thời gian này ko có nồi, chảo phù hợp đặt lên vùng nấu thì vùng nấu sẽ tắt. Hiển thị sẽ chuyển từ “Pot missing” (Chưa nhận nồi) sang [0]
2.8 - Chức năng gia nhiệt tự động
Mỗi vùng nấu đều có chức năng gia nhiệt tự động, nghĩa là trong một khoảng thời gian nhất định vùng nấu sẽ hoạt động với mức nhiệt danh nghĩa. Khi thời gian gia nhiệt này kết thúc, mức nhiệt sẽ tự động giảm trở lại mức công suất cài đặt trước đấy. Thời gian gia nhiệt phụ thuộc vào mức công suất được chọn.
Chế độ | Thời gian gia nhiệt từ |
Mức công suất | [giây] |
1 | 77 |
2 | 102 |
3 | 128 |
4 | 178 |
5 | 305 |
6 | 460 |
7 | 128 |
8 | 205 |
9 | 15* |
* tùy chọn thời gian
Chức năng gia nhiệt tự động được kích hoạt bằng cách cài đặt mức nhiệt đến [9] sau đó nhấn giữ nút tăng công suất [+]. Trong thời gian giữ nút tăng công suất [+], biểu tượng [A] sẽ được hiển thị trên bảng điều khiển. Nếu bỏ giữ nút [+], bảng sẽ hiển thị từ [A] về [9]. Trong vòng hai mươi giây sau khi được kích hoạt, người sử dụng phải chọn một mức công suất mong muốn, nếu không chức năng gia nhiệt tự động sẽ bị hủy và vùng nấu sẽ trở về cài đặt mức [9].
Nếu chọn một mức công suất khác trong thời gian kích hoạt chức năng, bảng hiện thị sẽ nhấp nháy giữa hai biểu tượng [A] và mức công suất được chọn. Khi thời gian gia nhiệt tự động kết thúc, mức công suất sẽ trở về mức đã chọn này.
Trong thời gian gia nhiệt tự động, nếu đã qua 20 giây, việc điều chỉnh mức nhiệt đã chọn sẽ chỉ sử dụng được bằng nút tăng công suất [+]. Nếu sử dụng nút giảm công suất [-] để điều chỉnh, chức năng gia nhiệt tự động sẽ bị hủy.
Nếu nồi hoặc chảo được nhấc ra trong thời gian gia nhiệt tự động, việc đếm thời gian sẽ tạm ngắt. Khi đặt trở lại nồi hoặc chảo khác trong thời gian nhận nồi quy định (10 phút), việc đếm thời gian sẽ tiếp tục phần còn lại.
Chức năng gia nhiệt tự động cũng có thể kích hoạt mà không cần nồi hoặc chảo.
Khi chức năng vượt công suất đang được kích hoạt trên một vùng nấu thì không thể sử dụng chức năng gia nhiệt tự động trên vùng nấu đó.
2.9 - Hiển thị
2.9.1 - Các bảng hiển thị.
Mỗi vùng nấu có một bảng hiển thị riêng.
Bên cạnh việc hiển thị mức công suất và chỉ số nhiệt, người dùng cũng sẽ thấy các hiển thị cảnh báo: chưa nhận nồi, vượt quá nhiệt độ cảm biến quy định của vùng nấu, chập điện và/ hoặc không thể đồng bộ hóa.
Điều khiển | Vùng nấu | Trạng thái hoạt động | Hiển thị |
Tắt | Tắt | Vùng nấu nguội | Tắt |
Tắt | Tắt | Vùng nấu nóng | H |
Bật | Tắt | Vùng nấu nguội | O |
Bật | Tắt | Vùng nấu nóng | H 1) |
Bật | Bật | Không có nồi | Biểu tượng chưa nhận nồi “U” 1) |
Bật | Bật | Có nồi | Công suất cài đặt 2) |
Bật | Bật | Chức năng vượt công suất, có nồi | P |
Bật | Bật | Vỡ cảm ứng, chập điện cảm ứng, đồng bộ hóa tức thời không thành công | F 1) |
Bật | Bật | Thông báo lỗi | E |
1) Bảng hiển thị sẽ chuyển từ ký hiệu hiện hữu sang mức công suất đang nấu nếu nhấn nút tăng giảm công suất [+], [-]. Sau khi bỏ nhấn nút tăng giảm công suất hai giây, sẽ trở lại hiển thị ban đầu. Nếu nhấn các nút này quá nhanh, hệ thống sẽ không đáp ứng và không có hiển thị thay đổi.
2) Nếu mức nhiệt điều chỉnh vượt quá giới hạn cho phép, bảng hiển thị sẽ nhấp nháy giữa mức cài đặt và mức công suất thực tế đang nấu (60%)
Nếu mức giảm nhiệt vượt quá giới hạn để tắt vùng nấu, bảng hiển thị sẽ nhấp nháy giữa mức công suất cài đặt và [0].
2.9.2 - Hiển thị đèn LED cho chức năng khóa phím điều khiển.
Khi bảng điều khiển đang bật, nút khóa bảng điều khiển sẽ hiển thị đèn LED ngay phía trên hình “chìa khóa”.
2.10 - Âm báo
2.10.1 – Âm báo khi kích hoạt
Mỗi khi kích hoạt một chức năng sẽ có một âm báo ngắn tương ứng.
2.10.2 - Âm báo hẹn giờ
Xem mục “Hết thời gian hẹn giờ”
2.11 - Quạt
Hệ thống có sử dụng một quạt để làm mát các thiết bị điện đang hoạt động. Quạt này có hai tốc độ tùy thuộc vào mức nhiệt và làm mát của vùng nấu.
Điều khiển quạt tự động phụ thuộc vào việc tắt bật các chức năng nấu.
2.12 - Hẹn giờ
2.12.1 - Tổng quát
Hẹn giờ có thể sử dụng riêng cho từng vùng nấu.
- Có thể hẹn giờ từ 1 phút đến tối đa 6h.
- Có thể chỉnh giờ và phút riêng biệt (từ 1 đến 99 phút, và 1 đến 6h).
- Thông số sẽ hiển thị dạng 2 chữ số ở bảng có 7 vạch hiển thị
- Việc hẹn giờ cho một vùng nấu được hiển thị qua hai bảng LED đặt ở phía trái và phải của bảng hiển thị gồm 7 vạch.
- Mỗi lần chỉ có thể hẹn giờ một vùng nấu một lần.
- Cài đặt hẹn giờ bằng cách nhất nút hẹn giờ (timer), và nút tăng, giảm để chọn thời gian
2.12.2 - Các điều kiện cần.
Để cài hẹn giờ cho bếp cần có các điều kiện sau:
- Bảng điều khiển đang bật, công tắc chính đã bật
- Không khóa phím điều khiển
2.12.3 - Thiết lập hẹn giờ
- Nút chọn hẹn giờ có thể dung để cài đặt hẹn giờ cho vùng nấu bên trái hoặc bên phải hoặc để mặc định
- Chỉ có thể hẹn giờ cho một vùng nấu đang hoạt động.
- Khi chọn một vùng nấu qua nút hẹn giờ, bảng LED hiển thị tương ứng của vùng nấu sẽ sáng, nghĩa là vùng nấu đã sẵn sàng để thiết lập hẹn giờ
2.12.4 - Kích hoạt hẹn giờ
- Có thể kích hoạt bằng phím tăng giảm thời gian hẹn giờ.
- Có thể cài đặt để hẹn giờ cố định (thời gian nấu mặc định) cho một vùng nấu mỗi khi sử dụng (trong trường hợp này sẽ không có âm báo xác nhận khi thay đổi thời gian hẹn giờ).
- Chức năng hẹn giờ sẽ hoạt động ngay khi giá trị hiển thị được cài đặt (trừ 0)
- Nếu thay đổi thời gian hẹn giờ qua phím tăng giảm, giá trị tăng giảm sẽ được làm tròn ở mức tối thiếu một phút.
- Nếu giá trị hẹn giờ được chỉnh về [0], thì cũng sẽ không làm tắt một vùng bếp đang nấu.
- Nếu nhấn cùng lúc hai phím tăng và giảm, thời gian hẹn giờ sẽ được xóa nếu đang ở mức khác ngoài [0]. Đồng hồ sẽ hiển thị [00.], chức năng hẹn giờ vẫn ở chế độ chờ để thiết lập.
2.12.5 - Chuyển đổi hẹn giờ giữa các vùng nấu.
Việc chuyển đổi hẹn giờ giữa các vùng nấu sẽ chỉ được thực hiện khi giá trị hiển thị đang ở mức [0]
- Nhấn và giữ hai phím tăng và giảm cùng lúc, thời gian hẹn giờ sẽ trở về mức [0]
- Thực hiện việc chuyển đổi hẹn giờ giữa các vùng nấu. (Xem “Thiết lập hẹn giờ”)
2.12.6 - Hết thời gian hẹn giờ
2.12.6.1 - Âm báo
Sau khi hết thời gian hẹn giờ, bếp sẽ đưa ra một âm báo. Âm báo này sẽ lặp lại tối đa 30 lần, mỗi lần cách 1 giây.
Bỏ kích hoạt âm báo.
Có hai cách để bỏ kích hoạt âm báo:
- Kích hoạt nút hẹn giờ (trong trường hợp này nút hẹn giờ sẽ không thực hiện chức năng khác)
- Nhấn công tắc chính để tắt bảng điều khiển.
2.12.6.2 - Gán hẹn giờ cho một vùng nấu
- Sau khi âm báo ngừng, hẹn giờ của một vùng nấu sẽ hết.
- Khi một vùng nấu đang bật được hẹn giờ, nó sẽ tắt khi hết thời gian hẹn giờ
3 - CÁC CHỨC NĂNG AN TOÀN
3.1 - Tự động tắt bảng điều khiển.
Bảng điều khiển cảm ứng sẽ tự động tắt nếu:
- Không có phím nào được kích hoạt trong vòng 10s sau khi bật bếp, và không có vùng nấu nào đang hoạt động.
- Không có phím nào được kích hoạt trong vòng 10s sau khi một vùng nấu đang hoạt động vừa được tắt.
- Một phím được nhấn và giữ lâu hơn 10s (trừ trường hợp nhấn giữ phím tăng giảm công suất nấu, 10s kể trên sẽ được tính từ sau khi đã cài đặt mức công suất cuối)
- Khi tắt hiển thị lỗi vận hành của bếp.
Sau khi tắt bảng điều khiển, ký hiệu [H] sẽ được hiển thị nếu một vùng nấu vẫn còn đang nóng. Nếu không, tất cả các hiển thị và đèn LED sẽ tắt.
3.2 - Chỉ dẫn nhiệt dư
Nếu tín hiệu của cảm biến nhiệt độ ở một vùng nấu bị quá nhiệt, hệ thống điều khiển sẽ hiển thị [H], nếu bảng điều khiển cảm ứng đang tắt hoặc đã bật nhưng vùng nấu chưa bật. Nếu nhiệt độ hạ xuống dưới mức cảnh báo, hiển thị sẽ mờ dần trong trường hợp bảng điều khiển đã tắt, và sẽ hiển thị thay đổi từ [H] sang [0] trong trường hợp bảng điều khiển vẫn bật.
3.3 - Giảm công suất nấu do quá nhiệt:
3.3.1 - Nhiệt độ vùng nấu
Mỗi vùng nấu có một cảm biến PT, để bảo vệ các thiết bị bếp từ trong trường hợp quá nhiệt. Nếu một vùng nấu bị quá nhiệt, bếp sẽ thực hiện các biện pháp sau đây:
- Khi đạt mức nhiệt độ giới hạn theo cảm biến ở một vùng nấu ở cấp độ 1, một quạt sẽ hoạt động với tốc độ cao nhất. Nếu vùng bếp từ nấu 210mm hoặc 180mm vượt quá mức nhiệt độ quy định theo cảm biến, thì chức năng vượt công suất, nếu đang hoạt động, sẽ bị hủy.
Biểu tượng [P] sẽ không hiển thị nữa.
- Khi đạt mức nhiệt độ giới hạn theo cảm biến ở một vùng nấu ở cấp độ 2, bếp sẽ cho mức công suất tối đa 60% (tương đương mức [8])
Nếu vùng nấu đang hoạt động ở mức công suất [9], bảng hiển thị sẽ nhấp nháy giữa hai mức [8] và [9].
- Khi đạt mức nhiệt độ giới hạn theo cảm biến ở một vùng nấu ở cấp độ 3, vùng nấu sẽ tắt. Hiển thị sẽ chuyển từ [0] sang [H] trong 3s.
3.3.2 - Tản nhiệt
Hệ thống tản nhiệt được cung cấp một cảm biến NTC, để bảo vệ các thiết bị điện tử không bị quá tải.
3.4 - Giới hạn thời gian hoạt động
Mỗi một bếp nấu được quy định một giới hạn thời gian hoạt động tối đa. Mức này tùy thuộc vào công suất nấu sử dụng và sẽ thay đổi mỗi khi thay đổi công suất nấu. Khi đạt tới thời gian giới hạn này, vùng nấu tương ứng sẽ bị tắt.
Công suất cài đặt | Giới hạn thời gian hoạt động |
Mức công suất nấu | [Giờ] |
1 | 10 |
2 | 5 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 2 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 1 |
P | 1 (10 phút [P] + 50 phút [9]) |
4 - CÁC THÔNG BÁO LỖI
Thông thường có hai loại lỗi được phân biệt như sau:
- Lỗi do vượt quá định mức hoạt động của vùng nấu
- Lỗi không do vượt định mức hoạt đồng vùng nấu (thường là lỗi của bếp)
Một vùng nấu có thể hiển thị lỗi của cảm biến nhiệt độ (vỡ hay chập mạch cảm biến). Trong trường hợp này, nguồn của vùng nấu đó sẽ bị tắt và sẽ có hiển thị [F]
Các vùng nấu khác vẫn sẽ hoạt động bình thường.
Các thông báo lỗi có thể là cảnh báo cho việc bếp sẽ không thể hoạt động nữa.
5 - CÁC LƯU Ý
5.1 - Các mẹo quan trọng khi dùng bếp từ
Bếp của bạn được trang bị các vùng nấu với tính năng hoạt động cao, nhanh đạt nhiệt độ cần thiết và tiết kiệm nhiên liệu. Nhiệt được sinh ra trực tiếp phía dưới nồi, không thất thoát nhiệt qua trung gian. Vì vậy mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn bếp điện thông thường.
Kính không bị làm nóng trực tiếp, mà chỉ nóng lên do hiệu ứng phản hồi nhiệt từ nồi, chảo. Khi một vùng nấu được tắt, nếu vẫn còn nóng thì đèn hiển thị sẽ nhấp nháy “H” (chỉ dẫn nhiệt dư). Trong vùng nấu từ, nhiệt được tạo ra từ một cụm lõi từ lắp ở phía dưới thân bếp để tạo ra một vùng điện từ. Khi sử dụng nồi, chảo có đáy từ làm từ thép, hợp kim thép hay gang (phù hợp với bếp từ gốm), nhiệt năng được truyền trực tiếp qua đáy nồi, chảo.
Chỉ sử dụng vùng nấu bếp từ với nồi chảo phù hợp làm từ thép, hợp kim thép, hay gang. Chảo bằng thép không gỉ có đáy nồi bằng đồng, nhôm và cả đồ gia dụng làm từ kính chống cháy, đất nung, sành sứ hoặc gốm đều không phù hợp để dùng với bếp từ. Khi bạn mua nồi, chảo hãy tìm loại có tem “Suitable for induction” (Tương thích với bếp từ)
Bảo vệ quá nhiệt.
Bếp được cung cấp một thiết bị bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ các thiết bị của bếp khỏi bị phá hủy do nhiệt. Thiết bị này hoạt động ở nhiều cấp độ khác nhau. Nếu có sự tăng nhiệt đột ngột của bếp, một chiếc quạt có hai mức công suất sẽ tự động bật. Nếu vẫn không đủ làm mát, bếp sẽ khóa việc tăng công suất nấu, tự động giảm công suất hoặc tắt hoàn toàn một vùng nấu. Bếp chỉ có thể khởi động trở lại khi đã giảm xuống nhiệt độ thích hợp.
Tốt nhất là chọn xoong nồi có kích thước đáy tương đương với kích thước vùng nấu. Xem bảng dưới đây để chọn đúng kích thước xoong nồi.
Vùng nấu | Đường kính đáy nồi | |
Đường kính | Tối thiểu | Tối đa |
210mm | 140mm | 220mm |
180mm | 110mm | 190mm |
145mm | 90mm | 160mm |
Luôn dùng nắp xoong nồi. Nhiệt năng sẽ bị thất thoát nếu không có nắp hoặc đặt không kín.
Lau sạch bếp trước khi sử dụng lần đầu.
5.2 - Các lưu ý quan trọng.
Bề mặt vùng nấu sẽ rất nóng trong khi nấu. Giữ trẻ em tránh xa bếp trong khi nấu.
Đảm bảo rằng không có vật cứng nào rơi vào bề mặt vùng nấu. Trong một số trường hợp, mặt kính gốm của bếp sẽ nhạy cảm hơn với các tác động cơ học, việc gõ mạnh với một tiết diện nhỏ lên mặt kính có thể gây rạn vỡ. Trong trường hợp này cần phải rút ngay nguồn điện của bếp, và sau đó liên lạc sớm với trung tâm chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp sản phẩm.
Các vật dụng bằng kim loại như dao, thìa, dĩa, nắp vung không nên để trên vùng nấu vì chúng có thể trở nên nóng gây nguy hiểm.
Sau khi sử dụng, vùng bếp nấu phải được tắt bằng phím bật tắt cảm ứng, chứ không chỉ tắt qua chức năng nhận nồi tự động. Việc tắt bếp này sẽ giúp tránh việc bếp tự bật một cách không chủ ý khi có nồi đặt lên.
Khuyến cáo: Nên ngắt hoàn toàn nguồn điện của bếp sau mỗi lần sử dụng để đảo bảo an toàn.
Không sử dụng mặt kính như nơi đặt nồi xoong khi chưa dùng đến. Không được soạn sửa đồ nấu trên bề mặt vùng nấu dù đựng trong hộp nhựa. Không bật bếp khi không dùng để nấu. Không để vật dụng dễ cháy, dễ bay hơi hay dễ bị biến dạng do nhiệt gần vùng bếp nấu.
Luôn để sẵn dầu ăn, mỡ cạnh bếp nấu khi soạn đồ nấu. Dầu ăn quá nhiệt có thể gây cháy. Không được đổ nước trực tiếp vào dầu ăn, mỡ đang bị cháy. Sẽ có nguy cơ gây bỏng! Nên lấy đĩa hoặc nắp vung đậy lại để dập lửa rồi tắt bếp. Khi sử dụng các thiết bị điện gia dụng khác cạnh bếp nấu, hãy chắc chắn là chúng không thể tiếp xúc trưc tiếp với vùng bếp nấu.
Không được làm sạch mặt kính gốm với thiết bị hơi nước, vì có thể gây đọng ẩm vào các chi tiết điện.
6. LAU CHÙI VÀ BẢO DƯỠNG
Luôn lau sạch mặt kính bếp sau khi đã nguội. Những chất bẩn dù nhỏ nhất cũng có thể sẽ bị đốt cháy và bám chặt vào mặt kính ở lần sử dụng bếp sau. Chỉ sử dụng những thiết bị làm sạch phù hợp. Không dùng miếng chà nhám, bông kim loại, hay xà bông vì có thể làm xước bề mặt kính. Không dùng chất tẩy mạnh vì chúng có thể ăn mòn và phá hủy bề mặt kính.
Dùng khăn ẩm hoặc nước ấm để lau rửa bề mặt kính. Sau đó vắt khô khăn và lau sạch một lần nữa. Dùng giấm, nước cốt chanh hoặc dung dịch canxi để làm sạch các mảng bám.
7. LẮP ĐẶT BẾP
7.1 - Cắt hố đá
Thực hiện việc cắt hố đá trước khi lắp đặt bếp, dọn sạch các chất bẩn, mùn cưa nếu có.
Kích thước cắt hố đá xem bảng 1 và 2 sau đây.
Sau khi lắp đặt bếp nên trám các viền, khe bằng keo chống nước. Việc cắt hố đá phải chính xác vừa với kích thước thân bếp dưới, tránh việc xô lệch hoặc gây sức ép làm vỡ mặt kính bếp.
7.2 - Lắp đặt thiết bị
Trước khi lắp bếp vào hố đá, cần kiểm tra tất cả các gioăng thân bếp để đảm bảo độ kín khít của bếp và mặt đá sau khi lắp. Dùng keo hoặc chất silicone chịu nhiệt để dán kín các khe tiếp xúc.
Lưu ý:
Nếu bếp được lắp đặt phía trên các thiết bị gia dụng khác, như lò nướng, thì cần đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa đáy bếp và mặt trên của thiết bị này là 20mm, để dây có chỗ đi dây nguồn, và tránh những va chạm có thể gây hại bề mặt của thiết bị phía dưới. Lưng tủ bếp nên để mở để giúp cho thiết bị thoát nhiệt tốt hơn.
7.3 – Kết nối nguồn điện
Việc kết nối nguồn điện của thiết bị nên được thực hiện bởi một người hiểu rõ về hệ thống điện để đảm bảo việc lắp đặt thiết bị phù hợp với các quy định an toàn điện ở nước sở tại.
Để nối nguồn điện, mở hộp công tắc nguồn ở phía dưới thân bếp. Sau khi nối nguồn, quấn dây ở điểm kết nối bằng băng keo cách điện.
Dây cáp điện phải đạt quy cách tối thiểu H05 VV-F.
Phải đảm bảo rằng chiều dài dây thừa không đặt ở trong thân bếp.
Nếu cần phải thay dây nguồn chính, cần chọn dây quy cách HO5RR-F hoặc HO5RN-F mới đủ tải cho hoạt động của bếp. Hơn nữa, dây nối đất vàng/xanh phải dài hơn khoảng 2cm so với dây nóng và lạnh.
7.4 - Dịch vụ bảo trì
Luôn đảm bảo ngắt kết nối điện của thiết bị trước khi thực hiện việc sửa chữa, bảo dưỡng. Khi liên lạc với trung tâm bảo hành của chúng tôi, cần phải biết rõ model bếp và số series sản xuất. Bạn có thể tìm thấy số liên lạc qua sổ bảo hành, hoặc trên tem nhãn của sản phẩm. Mỗi lần tháo ra và lắp lại sản phẩm vào hố đá, cần luôn kiểm tra gioăng và thay thế nếu cần.
Bài viết cùng danh mục:
- 0 Bình luận